Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.11
S
10
Công Nghệ Cao
1.15
S
10
Quỷ Đường Phố
1.14
S
7
Băng Đảng
2.59
S
4
Thần Pháp
3.00
S
4
Trùm Giả Lập
3.09
S
1
Lãnh Chúa
3.23
S
1
Bá Chủ Mạng
3.29
S
3
Cơ Điện
3.31
S
5
A.M.P.
3.31
S
6
Robot Bộc Phá
3.30
S
1
Virus
3.30
S
1
Diệt Hồn
3.33
S
4
Cơ Điện
3.35
S
8
Chuyên Viên
3.30
S
3
Thần Pháp
3.66
S
6
Đồ Tể
3.67
S
6
Can Trường
3.62
S
4
Thần Pháp
3.67
S
6
Tiên Phong
3.68
S
7
Công Nghệ Cao
3.81
S
2
Cơ Điện
3.81
A
4
Can Trường
3.87
A
3
Siêu Thú
3.90
A
2
Đao Phủ
3.92
A
6
Liên Kích
3.96
A
5
Đao Phủ
3.94
A
5
Quân Sư
3.93
A
4
Tiên Phong
4.06
A
4
Thần Pháp
3.90
A
2
Đấu Sĩ
4.01
A
2
Kim Ngưu
4.02
A
6
Đấu Sĩ
4.09
A
2
A.M.P.
4.00
B
4
Quân Sư
4.02
B
2
Liên Kích
4.12
B
5
Công Nghệ Cao
4.10
B
4
Xạ Thủ
4.11
B
7
Quỷ Đường Phố
4.12
B
2
Xạ Thủ
4.15
B
3
A.M.P.
4.13
B
2
Can Trường
4.22
B
5
Băng Đảng
4.30
B
2
Chuyên Viên
4.22
B
2
Trùm Giả Lập
4.22
B
4
Chiến Đội
4.21
B
3
Đao Phủ
4.26
B
4
Đồ Tể
4.35
C
1
Thần Pháp
4.32
C
4
Chuyên Viên
4.31
C
3
Quân Sư
4.30
C
3
Quỷ Đường Phố
4.30
C
3
Công Nghệ Cao
4.36
C
2
Thần Pháp
4.47
C
3
Băng Đảng
4.54
C
7
Siêu Thú
4.46
D
2
Quân Sư
4.55
D
4
Liên Kích
4.65
D
2
Robot Bộc Phá
4.59
D
2
Tiên Phong
4.62
D
3
Chiến Đội
4.62
D
6
Chuyên Viên
4.61
D
4
Thần Pháp
4.62
D
4
Robot Bộc Phá
4.75
D
2
Đồ Tể
4.79
D
6
Kim Ngưu
4.74
D
3
Mã Hóa
4.93
D
4
Đấu Sĩ
4.97
D
5
Quỷ Đường Phố
5.32
D
4
Đao Phủ
5.24
D
4
A.M.P.
5.17
D
5
Mã Hóa
5.47
D
3
Trùm Giả Lập
5.49
D
5
Siêu Thú
5.72
D
4
Kim Ngưu
5.95
D
4
Mã Hóa
6.37